Saturday, June 20, 2015

Cụm từ ngắn

as soon as possible : càng nhanh càng tốt
that's enough : thế là đủ rồi
it doesn't matter : không sao
it's not important : không quan trọng đâu
it's not serious : không nghiêm trọng đâu
it's not worth it : không đáng đâu
I'm in a hurry : mình đang vội
I've got to go : mình phải đi đây
I'm going out : mình đi ra ngoài bây giờ
sleep well : ngủ ngon nhé
same to you! : cậu cũng thế nhé!
thanks for your :  ... cám ơn cậu đã…
help giúp đỡ
hospitality : đón tiếp nhiệt tình
email : gửi email
I'm sorry : mình xin lỗi
I'm really sorry : mình thực sự xin lỗi
sorry I'm late : xin lỗi mình đến muộn
sorry to keep you waiting : xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi
sorry for the delay : xin lỗi vì đã trì hoãn
only joking! or just kidding! : mình chỉ đùa thôi!
bless you! (after a sneeze) : chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
that's funny!  :hay quá!
that's funny, ... :  lạ thật,…
that's life!  : đời là thế đấy!
Instructions - Chỉ dẫn
let's go!  : đi nào!
hurry up!  : nhanh lên nào!
get a move on!  : nhanh lên nào!
calm down : bình tĩnh nào
steady on! : chậm lại nào!
hang on a second  : chờ một lát
hang on a minute : chờ một lát
one moment, please : xin chờ một lát
just a minute : chỉ một lát thôi
take your time : cứ từ từ thôi
please be quiet : xin hãy trật tự
shut up! : im đi!
stop it! : dừng lại đi!
don't worry : đừng lo
don't forget : đừng quên nhé
help yourself : cứ tự nhiên
go ahead  : cứ tự nhiên
let me know!  : hãy cho mình biết!
after you! : cậu đi trước đi!

No comments:

Post a Comment